Characters remaining: 500/500
Translation

course session

Academic
Friendly

Từ "course session" trong tiếng Anh có thể được hiểu "học kỳ" hoặc "buổi học" theo thời gian biểu thông thường trong một khóa học. Đây cách các khóa học được tổ chức để sinh viên có thể tham gia học tập trong một khoảng thời gian cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • "Course": có nghĩa khóa học. có thể một môn học cụ thể trong trường học hoặc đại học, nơi bạn học về một chủ đề nhất định.
  • "Session": có nghĩa phiên, buổi, hay khoảng thời gian trong đó một hoạt động nào đó diễn ra. Trong ngữ cảnh học tập, "session" thường chỉ một thời gian học cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The course session starts at 9 AM every Monday." (Buổi học bắt đầu lúc 9 giờ sáng mỗi thứ Hai.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During this course session, we will discuss advanced theories of economics." (Trong buổi học này, chúng ta sẽ thảo luận về các lý thuyết kinh tế nâng cao.)
    • "Each course session is designed to enhance your understanding of the subject matter." (Mỗi buổi học được thiết kế để nâng cao sự hiểu biết của bạn về môn học.)
Biến thể của từ:
  • "Course" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "course outline" (đề cương khóa học), "course material" (tài liệu khóa học).
  • "Session" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như "training session" (buổi đào tạo), "discussion session" (buổi thảo luận).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Class": thường được dùng để chỉ một buổi học hoặc lớp học cụ thể. dụ: "I have a math class this afternoon." (Tôi một lớp toán vào chiều nay.)
  • "Lecture": chỉ một buổi giảng bài, thường do giảng viên trình bày cho sinh viên. dụ: "The professor gave an interesting lecture on history." (Giảng viên đã một bài giảng thú vị về lịch sử.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Hit the books": có nghĩa bắt đầu học chăm chỉ. dụ: "I need to hit the books before my course session tomorrow." (Tôi cần bắt đầu học chăm chỉ trước buổi học của tôi vào ngày mai.)
  • "Brush up on": có nghĩa ôn lại kiến thức đã học.
Noun
  1. học kỳ theo thời gian biểu thông thường như một phần của khóa học

Comments and discussion on the word "course session"